Mô tả ngắn:
Máy in Laser màu HP CP5525N
Thông số kỹ thuật
Phương pháp in
In laser màu.
Tốc độ in
Black:33ppm /Color: 33ppm
Độ phân giải
1200 x 1200dpi
Khổ giấy
A3, A4
Bộ nhớ
Chức năng
1024 MB
In 2 măt/ In network/ In tràn lề/ In trực tiếp
Giấy vào
Khay trước 250 tờ. Khay tay 1 tờ
Kết nối
USB 2.0, Ethernet, EIO Slots
Mực
Cartridge CE270A / 271A / 272A / 273A
Kích thước
33 x 38.5 x 18 in
Trọng lượng
54kg
Công Suất
120000trang/ tháng
Bảo hành
12 tháng
Mô tả ngắn:
Máy in Laser màu HP Laserjet Pro 200 M251NW
Thông số kỹ thuật
Phương pháp in
In laser màu.
Tốc độ in
Black:14ppm /Color: 8ppm
Độ phân giải
600 x 600dpi
Khổ giấy
A4
Bộ nhớ
Chức năng
128 MB
In đen trắng và in màu
Giấy vào
Khay trước 250 tờ. Khay tay 1 tờ
Kết nối
USB 2.0, Network, WIFE
Mực
Mực HP-131A (CF210A/CF211/CF212/CF213)
Kích thước
159.4 x 201.5 x 139 mm
Trọng lượng
41.4kg
Công Suất
15000trang/ tháng
Bảo hành
12 tháng
Mô tả ngắn:
Máy in Laser màu HP Laserjet Pro 200 M276NW
Thông số kỹ thuật
Phương pháp in
In laser màu.
Tốc độ in
Black:14ppm /Color: 8ppm
Độ phân giải
600 x 600dpi
Khổ giấy
A4
Bộ nhớ
Chức năng
256 MB
In đen trắng và in màu
Giấy vào
Khay trước 250 tờ. Khay tay 1 tờ
Kết nối
USB 2.0, Network, WIFE
Mực
Cartridge P-131A (F210A/CF211/CF212/CF213)
Kích thước
449 x 476 x 414mm
Trọng lượng
23.6kg
Công Suất
15000trang/ tháng
Bảo hành
12 tháng
Mô tả ngắn:
Máy in Laser màu HP LaserJet Pro CP1025
Thông số kỹ thuật
Phương pháp in
In laser màu.
Tốc độ in
Black:14ppm /Color: 4ppm
Độ phân giải
600 x 600dpi
Khổ giấy
A4
Bộ nhớ
Chức năng
8 MB
In 2 mặt/ In trực tiếp
Giấy vào
Khay trước 150 tờ. Khay tay 1 tờ
Kết nối
USB 2.0,
Mực
Cartridge CE310A / 311A / 312A / 313A
Kích thước
399.6 x 402.1 x 251.5mm
Trọng lượng
12kg
Công Suất
1500trang/ tháng
Bảo hành
12 tháng